bareheadedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bareheadedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bareheadedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bareheadedness.

Từ điển Anh Việt

  • bareheadedness

    xem bareheaded