unbar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbar.

Từ điển Anh Việt

  • unbar

    /'ʌn'bɑ:/

    * ngoại động từ

    lấy thanh chắn đi

    mở khoá, mở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbar

    remove a bar from (a door)

    Antonyms: bar