unbarred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbarred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbarred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbarred.

Từ điển Anh Việt

  • unbarred

    /'ʌn'bɑ:d/

    * tính từ

    không cài then, không chặn (cửa)

    (âm nhạc) không chia thành nhịp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbarred

    not firmly fastened or secured

    an unbarred door

    went through the unlatched gate into the street

    an unlocked room

    Synonyms: unbolted, unlatched, unlocked, unsecured

    Similar:

    unbar: remove a bar from (a door)

    Antonyms: bar