unbolted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbolted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbolted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbolted.
Từ điển Anh Việt
unbolted
* tính từ
không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài
đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc
không rây, chưa rây; thô (bột)