unbolted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbolted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbolted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbolted.

Từ điển Anh Việt

  • unbolted

    * tính từ

    không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài

    đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc

    không rây, chưa rây; thô (bột)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unbolted

    Similar:

    unbolt: undo the bolt of

    unbolt the door

    Antonyms: bolt

    unbarred: not firmly fastened or secured

    an unbarred door

    went through the unlatched gate into the street

    an unlocked room

    Synonyms: unlatched, unlocked, unsecured