unsecured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsecured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsecured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsecured.
Từ điển Anh Việt
unsecured
/' nsi'kju d/
* tính từ
không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)
(tài chính) không bo hiểm, không bo đm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unsecured
* kinh tế
không bảo đảm
không có đảm bảo
không có đảm bảo (viết tay)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsecured
Similar:
unbarred: not firmly fastened or secured
an unbarred door
went through the unlatched gate into the street
an unlocked room
Synonyms: unbolted, unlatched, unlocked
unguaranteed: without financial security
an unsecured note