unguaranteed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unguaranteed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unguaranteed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unguaranteed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unguaranteed

    without financial security

    an unsecured note

    Synonyms: unsecured

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).