unbarreled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbarreled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbarreled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbarreled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unbarreled
not in a barrel
Synonyms: unbarrelled
Antonyms: barreled
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).