barreled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barreled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barreled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barreled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barreled

    put in or stored in a barrel

    barreled beer

    Synonyms: barrelled

    Antonyms: unbarreled

    (of an arrow) tapered toward both ends

    Synonyms: barrelled

    Similar:

    barrel: put in barrels

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).