barrelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barrelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrelled.
Từ điển Anh Việt
barrelled
/'bærəld/ (barrel-shaped) /'bærəlʃeipt/
shaped)
/'bærəlʃeipt/
* tính từ
hình thùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barrelled
Similar:
barrel: put in barrels
barreled: put in or stored in a barrel
barreled beer
Antonyms: unbarreled
barreled: (of an arrow) tapered toward both ends