debar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
debar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debar.
Từ điển Anh Việt
debar
/di'bɑ:/
* ngoại động từ
ngăn cản, ngăn cấm
to debar someone from doing something: ngăn cản ai không cho làm gì
tước
to debar somebody from voting: tước quyền bầu cử của ai
to be debarred from one's rights: bị tước hết quyền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
debar
prevent the occurrence of; prevent from happening
Let's avoid a confrontation
head off a confrontation
avert a strike
Synonyms: forefend, forfend, obviate, deflect, avert, head off, stave off, fend off, avoid, ward off
Similar:
suspend: bar temporarily; from school, office, etc.
bar: prevent from entering; keep out
He was barred from membership in the club
Synonyms: exclude