debar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debar.

Từ điển Anh Việt

  • debar

    /di'bɑ:/

    * ngoại động từ

    ngăn cản, ngăn cấm

    to debar someone from doing something: ngăn cản ai không cho làm gì

    tước

    to debar somebody from voting: tước quyền bầu cử của ai

    to be debarred from one's rights: bị tước hết quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet