obviate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obviate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obviate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obviate.
Từ điển Anh Việt
- obviate - /'ɔbvieit/ - * ngoại động từ - ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh - to obviate a danger: phòng ngừa nguy hiểm - to obviate a serious disease: một bệnh hiểm nghèo - xoá bỏ, tẩy trừ 




