deflect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deflect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflect.

Từ điển Anh Việt

  • deflect

    /di'flekt/

    * ngoại động từ

    làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo

    (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống

    * nội động từ

    lệch, chệch hướng, trẹo đi

    (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống

  • deflect

    lệch (khỏi một đường thẳng); (bị) khúc xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deflect

    * kỹ thuật

    dòng chảy

    khúc xạ

    làm lệch

    làm xiên

    lệch

    uốn cong

    xây dựng:

    cong xuống

    làm võng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deflect

    turn from a straight course, fixed direction, or line of interest

    Synonyms: bend, turn away

    turn aside and away from an initial or intended course

    Similar:

    debar: prevent the occurrence of; prevent from happening

    Let's avoid a confrontation

    head off a confrontation

    avert a strike

    Synonyms: forefend, forfend, obviate, avert, head off, stave off, fend off, avoid, ward off

    distract: draw someone's attention away from something

    The thief distracted the bystanders

    He deflected his competitors

    parry: impede the movement of (an opponent or a ball)

    block an attack

    Synonyms: block