deflection factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deflection factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflection factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflection factor.

Từ điển Anh Việt

  • deflection factor

    (Tech) hệ số làm lệch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deflection factor

    * kỹ thuật

    hệ số làm lệch

    hệ số lệch

    điện tử & viễn thông:

    hệ số lái tia