deflection curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deflection curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflection curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflection curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deflection curve
* kỹ thuật
biểu đồ biến dạng
đường cong đàn hồi
đường cong uốn
đường đàn hồi
xây dựng:
biểu đồ độ võng
đường (cong) độ võng
đường uốn cong
toán & tin:
đường cong độ võng
Từ liên quan
- deflection
- deflection coil
- deflection line
- deflection test
- deflection tube
- deflection yoke
- deflection angle
- deflection curve
- deflection meter
- deflection plate
- deflection point
- deflection factor
- deflection magnet
- deflection method
- deflection system
- deflection circuit
- deflection voltage
- deflection of beams
- deflection electrode
- deflection (of beams)
- deflection beam valve
- deflection defocusing
- deflection settlement
- deflection under load
- deflection calculation
- deflection of mid span
- deflection sensitivity
- deflection (at mid span)
- deflection of bore holes
- deflection of the vertical
- deflection of tax liability
- deflection surface of plate
- deflection due to gravitation
- deflection of sound threshold
- deflection ultrasonic flowmeter
- deflection section of the switch