deflection voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deflection voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflection voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflection voltage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deflection voltage
* kỹ thuật
toán & tin:
điện áp làm lệch
Từ liên quan
- deflection
- deflection coil
- deflection line
- deflection test
- deflection tube
- deflection yoke
- deflection angle
- deflection curve
- deflection meter
- deflection plate
- deflection point
- deflection factor
- deflection magnet
- deflection method
- deflection system
- deflection circuit
- deflection voltage
- deflection of beams
- deflection electrode
- deflection (of beams)
- deflection beam valve
- deflection defocusing
- deflection settlement
- deflection under load
- deflection calculation
- deflection of mid span
- deflection sensitivity
- deflection (at mid span)
- deflection of bore holes
- deflection of the vertical
- deflection of tax liability
- deflection surface of plate
- deflection due to gravitation
- deflection of sound threshold
- deflection ultrasonic flowmeter
- deflection section of the switch