deflective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deflective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflective.
Từ điển Anh Việt
deflective
/di'flektiv/
* tính từ
lệch
uốn xuống, võng
deflective
lệch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deflective
* kỹ thuật
lệch
toán & tin:
võng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deflective
capable of changing the direction (of a light or sound wave)
Synonyms: refractive