refractive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refractive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractive.

Từ điển Anh Việt

  • refractive

    /ri'frækʃənl/ (refractive) /ri'fræktiv/

    * tính từ

    khúc xạ

    refractional index: chỉ số khúc xạ; chiết xuất

  • refractive

    (vật lí) khúc xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refractive

    * kỹ thuật

    khúc xạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refractive

    of or relating to or capable of refraction

    the refractive characteristics of the eye

    Synonyms: refractile

    Similar:

    deflective: capable of changing the direction (of a light or sound wave)