refractile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refractile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractile.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refractile

    Similar:

    refractive: of or relating to or capable of refraction

    the refractive characteristics of the eye

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).