refractive index of the air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refractive index of the air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractive index of the air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractive index of the air.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refractive index of the air

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chỉ số khúc xạ của khí