parry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parry.
Từ điển Anh Việt
parry
/'pæri/
* danh từ
miếng đỡ, miếng gạt
* ngoại động từ
đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
(nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng
to parry a question: lẩn tránh một câu hỏi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parry
(fencing) blocking a lunge or deflecting it with a circular motion of the sword
impede the movement of (an opponent or a ball)
block an attack
Similar:
counterpunch: a return punch (especially by a boxer)
Synonyms: counter
hedge: avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)
He dodged the issue
she skirted the problem
They tend to evade their responsibilities
he evaded the questions skillfully
Synonyms: fudge, evade, put off, circumvent, elude, skirt, dodge, duck, sidestep