elude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elude.

Từ điển Anh Việt

  • elude

    /i'lu:d/

    * ngoại động từ

    tránh, né, lảng tránh (cú đấm, sự khó khăn, sự quan sát...)

    trốn tránh (luật pháp, trách nhiệm...)

    vượt quá (sự hiểu biết...)

  • elude

    tránh, thoát, tuột, sổng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elude

    escape, either physically or mentally

    The thief eluded the police

    This difficult idea seems to evade her

    The event evades explanation

    Synonyms: evade, bilk

    be incomprehensible to; escape understanding by

    What you are seeing in him eludes me

    Synonyms: escape

    Similar:

    hedge: avoid or try to avoid fulfilling, answering, or performing (duties, questions, or issues)

    He dodged the issue

    she skirted the problem

    They tend to evade their responsibilities

    he evaded the questions skillfully

    Synonyms: fudge, evade, put off, circumvent, parry, skirt, dodge, duck, sidestep