bilk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bilk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilk.
Từ điển Anh Việt
bilk
/bilk/
* ngoại động từ
quịt, trốn (nợ)
lừa, lừa đảo, lừa gạt
trốn tránh (ai)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bilk
cheat somebody out of what is due, especially money
evade payment to
He bilked his creditors
Similar:
thwart: hinder or prevent (the efforts, plans, or desires) of
What ultimately frustrated every challenger was Ruth's amazing September surge
foil your opponent
Synonyms: queer, spoil, scotch, foil, cross, frustrate, baffle
elude: escape, either physically or mentally
The thief eluded the police
This difficult idea seems to evade her
The event evades explanation
Synonyms: evade