frustrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
frustrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frustrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frustrate.
Từ điển Anh Việt
frustrate
/frʌs'treit/
* ngoại động từ
làm thất bại, làm hỏng
to be frustrate in one's plan: bị thất bại trong kế hoạch
chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả
to frustrate the effects of poison: làm mất tác dụng của chất độc
làm thất vọng, làm vỡ mộng