bedevil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bedevil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedevil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedevil.
Từ điển Anh Việt
bedevil
/bi'devl/
* ngoại động từ
hành hạ, làm điêu đứng,áo ngủ (của nữ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bedevil
Similar:
torment: treat cruelly
The children tormented the stuttering teacher
Synonyms: rag, crucify, dun, frustrate
confuse: be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly
These questions confuse even the experts
This question completely threw me
This question befuddled even the teacher
Synonyms: throw, fox, befuddle, fuddle, confound, discombobulate