bedevilment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedevilment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedevilment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedevilment.

Từ điển Anh Việt

  • bedevilment

    * danh từ

    sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía

    sự làm hư, sự làm hỏng; sự làm rối loạn, sự làm bối rối

Từ điển Anh Anh - Wordnet