befuddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
befuddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm befuddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của befuddle.
Từ điển Anh Việt
befuddle
/bi'fʌdl/
* ngoại động từ
làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
befuddle
make stupid with alcohol
Synonyms: fuddle
Similar:
confuse: be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly
These questions confuse even the experts
This question completely threw me
This question befuddled even the teacher
Synonyms: throw, fox, fuddle, bedevil, confound, discombobulate