fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fox.

Từ điển Anh Việt

  • fox

    /fɔks/

    * danh từ

    (động vật học) con cáo

    bộ da lông cáo

    người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma

    (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất

    to set a fox to kee[ one's geese

    nuôi ong tay áo

    * ngoại động từ

    (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa

    làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)

    làm chua (bia...) bằng cách cho lên men

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới

    * nội động từ

    dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa

    có những vết ố nâu (trang sách)

    bị chua vì lên men (bia...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fox

    alert carnivorous mammal with pointed muzzle and ears and a bushy tail; most are predators that do not hunt in packs

    the grey or reddish-brown fur of a fox

    English statesman who supported American independence and the French Revolution (1749-1806)

    Synonyms: Charles James Fox

    English religious leader who founded the Society of Friends (1624-1691)

    Synonyms: George Fox

    a member of an Algonquian people formerly living west of Lake Michigan along the Fox River

    the Algonquian language of the Fox

    become discolored with, or as if with, mildew spots

    Similar:

    dodger: a shifty deceptive person

    Synonyms: slyboots

    flim-flam: deceive somebody

    We tricked the teacher into thinking that class would be cancelled next week

    Synonyms: play a joke on, play tricks, trick, fob, pull a fast one on, play a trick on

    confuse: be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly

    These questions confuse even the experts

    This question completely threw me

    This question befuddled even the teacher

    Synonyms: throw, befuddle, fuddle, bedevil, confound, discombobulate