foxtail millet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foxtail millet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foxtail millet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foxtail millet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foxtail millet
coarse drought-resistant annual grass grown for grain, hay, and forage in Europe and Asia and chiefly for forage and hay in United States
Synonyms: Italian millet, Hungarian grass, Setaria italica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).