foxtail barley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foxtail barley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foxtail barley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foxtail barley.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foxtail barley
Similar:
squirreltail barley: barley grown for its highly ornamental flower heads with delicate long silky awns; North America and northeastern Asia
Synonyms: squirreltail grass, Hordeum jubatum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).