foxtail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foxtail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foxtail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foxtail.
Từ điển Anh Việt
foxtail
/'fɔksteil/
* danh từ
đuôi cáo
(thực vật học) cỏ đuôi cáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foxtail
grasses of the genera Alopecurus and Setaria having dense silky or bristly brushlike flowering spikes
Synonyms: foxtail grass