italian millet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
italian millet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm italian millet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của italian millet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
italian millet
Similar:
foxtail millet: coarse drought-resistant annual grass grown for grain, hay, and forage in Europe and Asia and chiefly for forage and hay in United States
Synonyms: Hungarian grass, Setaria italica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- italian
- italianate
- italianise
- italianism
- italianize
- italian bee
- italian rye
- italian lira
- italian rice
- italian roof
- italian bread
- italian roast
- italian clover
- italian millet
- italian pencil
- italian region
- italian sonnet
- italianisation
- italianization
- italian capital
- italian cypress
- italian parsley
- italian dressing
- italian republic
- italian ryegrass
- italian sandwich
- italian vermouth
- italian woodbine
- italian-speaking
- italian greyhound
- italian peninsula
- italian honeysuckle
- italian renaissance
- italian architecture
- italian pork sausage
- italian monetary unit
- italian state railway
- italian vegetable marrow
- italian domestic satellite system (italsat)