italian architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
italian architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm italian architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của italian architecture.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
italian architecture
* kỹ thuật
xây dựng:
kiến trúc kiểu Ý
Từ liên quan
- italian
- italianate
- italianise
- italianism
- italianize
- italian bee
- italian rye
- italian lira
- italian rice
- italian roof
- italian bread
- italian roast
- italian clover
- italian millet
- italian pencil
- italian region
- italian sonnet
- italianisation
- italianization
- italian capital
- italian cypress
- italian parsley
- italian dressing
- italian republic
- italian ryegrass
- italian sandwich
- italian vermouth
- italian woodbine
- italian-speaking
- italian greyhound
- italian peninsula
- italian honeysuckle
- italian renaissance
- italian architecture
- italian pork sausage
- italian monetary unit
- italian state railway
- italian vegetable marrow
- italian domestic satellite system (italsat)