foxberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foxberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foxberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foxberry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foxberry
Similar:
cowberry: low evergreen shrub of high north temperate regions of Europe and Asia and America bearing red edible berries
Synonyms: mountain cranberry, lingonberry, lingenberry, lingberry, Vaccinium vitis-idaea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).