fox-trap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fox-trap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fox-trap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fox-trap.

Từ điển Anh Việt

  • fox-trap

    /'fɔkstræp/

    * danh từ

    bẫy cáo