dodger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dodger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dodger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dodger.

Từ điển Anh Việt

  • dodger

    /'dɔdʤə/

    * danh từ

    người chạy lắt léo; người né tránh; người lách

    người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác

    (thông tục) tấm chắn (ở cầu tàu để ngăn bọt sóng bắn tung toé

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tờ quảng cáo nhỏ; tờ cáo bạch nhỏ; tờ truyền đơn nhỏ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bột ngô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dodger

    * kinh tế

    người tránh thuế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dodger

    a shifty deceptive person

    Synonyms: fox, slyboots

    Similar:

    corn dab: small oval cake of corn bread baked or fried (chiefly southern)

    Synonyms: corn dodger