fox squirrel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fox squirrel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fox squirrel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fox squirrel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fox squirrel
exceptionally large arboreal squirrel of eastern United States
Synonyms: eastern fox squirrel, Sciurus niger
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fox
- foxy
- foxily
- fox-cub
- foxhole
- foxhunt
- foxlike
- foxship
- foxtail
- foxtrot
- fox hole
- fox-trap
- fox-trot
- foxberry
- foxglove
- foxhound
- foxiness
- fox grape
- fox river
- fox shark
- fox-brush
- fox-chase
- fox-earth
- fox-sleep
- foxhunter
- fox hunter
- fox talbot
- fox-burrow
- foxhunting
- fox hunting
- fox terrier
- fox-terrier
- fox squirrel
- foxtail grass
- foxtail barley
- foxtail millet
- foxtail orchid
- foxglove family