fox talbot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fox talbot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fox talbot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fox talbot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fox talbot

    Similar:

    talbot: English inventor and pioneer in photography who published the first book illustrated with photographs (1800-1877)

    Synonyms: William Henry Fox Talbot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).