fox talbot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fox talbot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fox talbot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fox talbot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fox talbot
Similar:
talbot: English inventor and pioneer in photography who published the first book illustrated with photographs (1800-1877)
Synonyms: William Henry Fox Talbot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fox
- foxy
- foxily
- fox-cub
- foxhole
- foxhunt
- foxlike
- foxship
- foxtail
- foxtrot
- fox hole
- fox-trap
- fox-trot
- foxberry
- foxglove
- foxhound
- foxiness
- fox grape
- fox river
- fox shark
- fox-brush
- fox-chase
- fox-earth
- fox-sleep
- foxhunter
- fox hunter
- fox talbot
- fox-burrow
- foxhunting
- fox hunting
- fox terrier
- fox-terrier
- fox squirrel
- foxtail grass
- foxtail barley
- foxtail millet
- foxtail orchid
- foxglove family