foxtrot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foxtrot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foxtrot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foxtrot.

Từ điển Anh Việt

  • foxtrot

    /'fɔkstrɔt/

    * danh từ

    điệu nhảy fôctrôt

    * nội động từ

    nhảy fôctrôt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foxtrot

    dance the foxtrot

    Similar:

    fox-trot: a ballroom dance in quadruple time; combines short and long and fast and slow steps fixed sequences