foxglove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foxglove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foxglove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foxglove.
Từ điển Anh Việt
foxglove
/'fɔksglʌv/
* danh từ
(thực vật học) cây mao địa hoàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foxglove
any of several plants of the genus Digitalis
Synonyms: digitalis