foxhole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foxhole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foxhole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foxhole.

Từ điển Anh Việt

  • foxhole

    /'fɔkshoul/

    * danh từ

    (quân sự) hố cá nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foxhole

    a small dugout with a pit for individual shelter against enemy fire

    Synonyms: fox hole