fox hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fox hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fox hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fox hole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fox hole

    Similar:

    foxhole: a small dugout with a pit for individual shelter against enemy fire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).