foxhunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foxhunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foxhunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foxhunt.
Từ điển Anh Việt
foxhunt
/'fɔkshʌnt/
* danh từ
sự săn cáo bằng chó
* nội động từ
săn cáo bằng ch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foxhunt
hunt foxes, on horseback and with dogs
Similar:
fox hunting: mounted hunters follow hounds in pursuit of a fox