fox hunting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fox hunting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fox hunting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fox hunting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fox hunting

    mounted hunters follow hounds in pursuit of a fox

    Synonyms: foxhunt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).