fox grape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fox grape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fox grape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fox grape.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fox grape
native grape of northeastern United States; origin of many cultivated varieties e.g. Concord grapes
Synonyms: Vitis labrusca
purplish-black wild grape of the eastern United States with tough skins that slip easily from the flesh; cultivated in many varieties
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fox
- foxy
- foxily
- fox-cub
- foxhole
- foxhunt
- foxlike
- foxship
- foxtail
- foxtrot
- fox hole
- fox-trap
- fox-trot
- foxberry
- foxglove
- foxhound
- foxiness
- fox grape
- fox river
- fox shark
- fox-brush
- fox-chase
- fox-earth
- fox-sleep
- foxhunter
- fox hunter
- fox talbot
- fox-burrow
- foxhunting
- fox hunting
- fox terrier
- fox-terrier
- fox squirrel
- foxtail grass
- foxtail barley
- foxtail millet
- foxtail orchid
- foxglove family