foxship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foxship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foxship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foxship.

Từ điển Anh Việt

  • foxship

    * danh từ

    tính gian xảo