fox-chase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fox-chase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fox-chase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fox-chase.

Từ điển Anh Việt

  • fox-chase

    /'fɔkstʃeiz/

    * danh từ

    sự săn cáo