foxlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foxlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foxlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foxlike.
Từ điển Anh Việt
foxlike
/'fɔkslaik/
* tính từ
như cáo
xảo quyệt, láu cá