fox-burrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fox-burrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fox-burrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fox-burrow.

Từ điển Anh Việt

  • fox-burrow

    /'fɔksə:θ/ (fox-burrow) /'fɔk'bʌrou/

    burrow) /'fɔk'bʌrou/

    * danh từ

    hang cáo