talbot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
talbot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm talbot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của talbot.
Từ điển Anh Việt
talbot
/'tɔ:lbət/
* danh từ
chó săn tanbô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
talbot
English inventor and pioneer in photography who published the first book illustrated with photographs (1800-1877)
Synonyms: Fox Talbot, William Henry Fox Talbot