george fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
george fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm george fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của george fox.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
george fox
Similar:
fox: English religious leader who founded the Society of Friends (1624-1691)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- george
- george i
- george v
- george ii
- george iv
- george vi
- georgette
- george fox
- george iii
- georgetown
- george bush
- george pitt
- george sand
- george town
- george boole
- george burns
- george dewey
- george eliot
- george gamow
- george guess
- george lucas
- george mason
- george meany
- george segal
- george szell
- george beadle
- george enescu
- george orwell
- georges bizet
- george eastman
- george stevens
- george w. bush
- georges braque
- georges cuvier
- georges enesco
- georges seurat
- george berkeley
- george c. scott
- george gershwin
- george harrison
- george m. cohan
- george marshall
- george meredith
- georges simenon
- george f. kennan
- george h.w. bush
- george vancouver
- george balanchine
- george du maurier
- george huntington